Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: riêu
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: MGLMO (一土中一人)
Unicode: U+73E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): たいらぎ (tairagi)
Âm Quảng Đông: jiu4

Dị thể 2