Có 2 kết quả:

hoànhhành
Âm Nôm: hoành, hành
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: MGHON (一土竹人弓)
Unicode: U+73E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hành
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hang4

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/2

hoành

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoành (viên ngọc lớn người xưa nạm vào đai lưng)

hành

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọc hành