Có 1 kết quả:
khuê
Âm Nôm: khuê
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺩圭
Nét bút: 一一丨一一丨一一丨一
Thương Hiệt: MGGG (一土土土)
Unicode: U+73EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺩圭
Nét bút: 一一丨一一丨一一丨一
Thương Hiệt: MGGG (一土土土)
Unicode: U+73EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuê
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: gwai1
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: gwai1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuê (thoi ngọc vua cầm khi thiết triều)