Có 2 kết quả:

banbăn
Âm Nôm: ban, băn
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 丿
Nét bút: 一一丨一丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: MGILG (一土戈中土)
Unicode: U+73ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ban
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baan1

Tự hình 4

Dị thể 4

1/2

ban

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ban ngày

băn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

băn khoăn