Âm Nôm: ban, băn Tổng nét: 10 Bộ: ngọc 玉 (+6 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿲王⿰丶丿王 Nét bút: 一一丨一丶ノ一一丨一 Thương Hiệt: MGILG (一土戈中土) Unicode: U+73ED Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ban Âm Pinyin: bān ㄅㄢ Âm Nhật (onyomi): ハン (han) Âm Hàn: 반 Âm Quảng Đông: baan1