Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: MGBKQ (一土月大手)
Unicode: U+73F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồn, huy
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, hún ㄏㄨㄣˊ
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3