Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mai, mân
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Nét bút: 一一丨一丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MGYKH (一土卜大竹)
Unicode: U+73F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0