Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺩呈
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: MGRHG (一土口竹土)
Unicode: U+73F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺩呈
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: MGRHG (一土口竹土)
Unicode: U+73F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thỉnh, trình
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: cing4
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: cing4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0