Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: MGMMR (一土一一口)
Unicode: U+73F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ng4

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0