Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mai, mân
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺩每
Nét bút: 一一丨一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: MGOWY (一土人田卜)
Unicode: U+73FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺩每
Nét bút: 一一丨一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: MGOWY (一土人田卜)
Unicode: U+73FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), メ (me), マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Quảng Đông: mui4
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), メ (me), マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Quảng Đông: mui4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0