Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hàm, hờm, ngậm, ngoàm
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩含
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: MGOIR (一土人戈口)
Unicode: U+7400
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩含
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: MGOIR (一土人戈口)
Unicode: U+7400
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàm
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): ふくみだま (fukumidama)
Âm Quảng Đông: ham3
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): ふくみだま (fukumidama)
Âm Quảng Đông: ham3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0