Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: quành, quầng, quềnh, quýnh, toàn, triền, tuyền
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 一一丨一ノ一フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: MGONO (一土人弓人)
Unicode: U+7401
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỳnh, toàn, tuyền
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ケイ (kei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syun4

Dị thể 2

Chữ gần giống 3