Có 1 kết quả:

cầu
Âm Nôm: cầu
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: MGIJE (一土戈十水)
Unicode: U+7403
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầu
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau4

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

cầu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hình cầu, bán cầu; bạch cầu, hồng cầu; cầu thủ; cầu lông