Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺩肙
Nét bút: 一一丨一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: MGRB (一土口月)
Unicode: U+7404
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺩肙
Nét bút: 一一丨一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: MGRB (一土口月)
Unicode: U+7404
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: gyun1
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: gyun1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0