Có 1 kết quả:

lang
Âm Nôm: lang
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MGIAV (一土戈日女)
Unicode: U+7405
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ, làng ㄌㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: long4

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

1/1

lang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lang (tiếng đọc sách lớn): thư thanh lang lang