Có 3 kết quả:

lẽ
Âm Nôm: , , lẽ
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: MGWG (一土田土)
Unicode: U+7406
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): ことわり (kotowari)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lei5

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lí lẽ; quản lí

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lý lẽ

lẽ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lẽ phải