Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tú
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺩秀
Nét bút: 一一丨一ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: MGHDS (一土竹木尸)
Unicode: U+7407
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺩秀
Nét bút: 一一丨一ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: MGHDS (一土竹木尸)
Unicode: U+7407
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tú
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), ユウ (yū), ウ (u)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), ユウ (yū), ウ (u)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0