Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nga
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一フ丨ノフ丨
Thương Hiệt: MGMHL (一土一竹中)
Unicode: U+740A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: da, gia
Âm Pinyin: ㄧㄚˊ, ㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya)
Âm Quảng Đông: je4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2