Có 1 kết quả:

toả
Âm Nôm: toả
Tổng nét: 11
Bộ: ngọc 玉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨丶ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MGFBO (一土火月人)
Unicode: U+7410
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toả
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Quảng Đông: so2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

toả

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

toả (không đáng kể), toả sự (chuyện vặt)