Có 1 kết quả:

trai
Âm Nôm: trai
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: MGDOO (一土木人人)
Unicode: U+741C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

trai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọc trai