Có 3 kết quả:

cháctráctrát
Âm Nôm: chác, trác, trát
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MGMSO (一土一尸人)
Unicode: U+7422
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trác
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ, zuó ㄗㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: doek3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/3

chác

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

trác

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trác (cân nhắc; chăm chú)

trát

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trát tường