Âm Nôm: hổ Tổng nét: 12 Bộ: ngọc 玉 (+8 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺩虎 Nét bút: 一一丨一丨一フノ一フノフ Thương Hiệt: MGYPU (一土卜心山) Unicode: U+7425 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hổ Âm Pinyin: hǔ ㄏㄨˇ Âm Nhật (onyomi): コ (ko) Âm Hàn: 호 Âm Quảng Đông: fu2