Có 1 kết quả:

hổ
Âm Nôm: hổ
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: MGYPU (一土卜心山)
Unicode: U+7425
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hổ
Âm Pinyin: ㄏㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

hổ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hổ phách