Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: MGKMR (一土大一口)
Unicode: U+7426
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (ngọc quý); kì tài