Có 1 kết quả:

côn
Âm Nôm: côn
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: MGAPP (一土日心心)
Unicode: U+7428
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côn
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwan1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

côn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

côn (loại ngọc quý)