Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺩昌
Nét bút: 一一丨一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: MGAA (一土日日)
Unicode: U+7429
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺩昌
Nét bút: 一一丨一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: MGAA (一土日日)
Unicode: U+7429
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xương
Âm Quan thoại: chāng ㄔㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): みみだま (mimidama)
Âm Quan thoại: chāng ㄔㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): みみだま (mimidama)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0