Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩奉
Nét bút: 一一丨一一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: MGQKQ (一土手大手)
Unicode: U+742B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩奉
Nét bút: 一一丨一一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: MGQKQ (一土手大手)
Unicode: U+742B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bổng
Âm Pinyin: běng ㄅㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: bung2, fung2, pung2
Âm Pinyin: běng ㄅㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: bung2, fung2, pung2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0