Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩宛
Nét bút: 一一丨一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: MGJNU (一土十弓山)
Unicode: U+742C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩宛
Nét bút: 一一丨一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: MGJNU (一土十弓山)
Unicode: U+742C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uyển
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), ワン (wan)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: jyun2
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), ワン (wan)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: jyun2
Tự hình 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0