Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: quản, quẩn, quyển
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: MGJRR (一土十口口)
Unicode: U+742F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quản
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3