Có 2 kết quả:

diễmdặm
Âm Nôm: diễm, dặm
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: MGFF (一土火火)
Unicode: U+7430
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diễm
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jim5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/2

diễm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

diễm hoả (cháy bùng lên)

dặm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xa nghìn dặm