Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bay, phi
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: MGLMY (一土中一卜)
Unicode: U+7432
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bội
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): つらぬく (tsuranuku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pui3, pui5

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0