Có 2 kết quả:

lamlâm
Âm Nôm: lam, lâm
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGDD (一土木木)
Unicode: U+7433
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâm
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lam4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

lam

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lam (tên một loại ngọc)

lâm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâm (một loại ngọc): ngọc lâm