Có 1 kết quả:

cầm
Âm Nôm: cầm
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: MGOIN (一土人戈弓)
Unicode: U+7434
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầm
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kam4

Tự hình 6

Dị thể 14

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

cầm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cầm kì thi hoạ, trung đề cầm (đàn viola)