Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cầm
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Hình thái: ⿱玨木
Nét bút: 一一丨一一一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGD (一土木)
Unicode: U+7439
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Hình thái: ⿱玨木
Nét bút: 一一丨一一一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGD (一土木)
Unicode: U+7439
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cầm
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto)
Âm Quảng Đông: kam4
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto)
Âm Quảng Đông: kam4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0