Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: pháp
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶丶一一丨一フ丶
Thương Hiệt: MGEGI (一土水土戈)
Unicode: U+743A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: pháp
Âm Pinyin: ㄈㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faat3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2