Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩軍
Nét bút: 一一丨一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MGBJJ (一土月十十)
Unicode: U+743F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩軍
Nét bút: 一一丨一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MGBJJ (一土月十十)
Unicode: U+743F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồn, huy
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, hún ㄏㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Hàn: 흔, 혼
Âm Quảng Đông: wan4
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, hún ㄏㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Hàn: 흔, 혼
Âm Quảng Đông: wan4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0