Có 4 kết quả:

maomùimạomồi
Âm Nôm: mao, mùi, mạo, mồi
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: MGABU (一土日月山)
Unicode: U+7441
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạo, mội
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ, mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai), バイ (bai), ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou6, mui6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/4

mao

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mũ mao (ngọc mạo)

mùi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chín muồi, mùi mẫn

mạo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đại mạo (con đồi mồi)

mồi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đồi mồi