Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mân
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: MGRPA (一土口心日)
Unicode: U+7449
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mân
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man4

Dị thể 1

Chữ gần giống 5