Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺩彖
Nét bút: 一一丨一フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MGHAE (一土竹日水)
Unicode: U+7451
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺩彖
Nét bút: 一一丨一フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MGHAE (一土竹日水)
Unicode: U+7451
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: triện
Âm Pinyin: zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): うきぼり (ukibori)
Âm Quảng Đông: syun6
Âm Pinyin: zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): うきぼり (ukibori)
Âm Quảng Đông: syun6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0