Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: MGRYE (一土口卜水)
Unicode: U+7455
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): あら (ara), きず (kizu), なんぞ (nan zo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haa4

Tự hình 3

Chữ gần giống 4

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Hà (tên họ)