Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoàn
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩爰
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: GJHVO (土十竹女人)
Unicode: U+7457
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩爰
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: GJHVO (土十竹女人)
Unicode: U+7457
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: viện
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), カン (kan), ゲン (gen)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun6
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), カン (kan), ゲン (gen)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0