Âm Nôm: não Tổng nét: 13 Bộ: ngọc 玉 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺩𡿺 Nét bút: 一一丨一フフフノ丨フノ丶一 Thương Hiệt: MGVVW (一土女女田) Unicode: U+7459 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: não Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō) Âm Hàn: 노 Âm Quảng Đông: nou5