Có 2 kết quả:

hồ
Âm Nôm: , hồ
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: MGJRB (一土十口月)
Unicode: U+745A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ゴ (go)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

san hô

hồ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

san hồ (san hô)