Tổng nét: 12 Bộ: ngọc 玉 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺩英 Nét bút: 一一丨一一丨丨丨フ一ノ丶 Thương Hiệt: MGTLK (一土廿中大) Unicode: U+745B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: anh Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ Âm Nhật (onyomi): エイ (ei) Âm Hàn: 영 Âm Quảng Đông: jing1