Âm Nôm: du Tổng nét: 13 Bộ: ngọc 玉 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺩俞 Nét bút: 一一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨 Thương Hiệt: MGOMN (一土人一弓) Unicode: U+745C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du Âm Pinyin: yú ㄩˊ Âm Nhật (onyomi): ユ (yu) Âm Hàn: 유 Âm Quảng Đông: jyu4