Có 1 kết quả:

du
Âm Nôm: du
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: MGOMN (一土人一弓)
Unicode: U+745C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 3

Chữ gần giống 17

1/1

du

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cẩn du (tên một loại ngọc đẹp)