Có 1 kết quả:

sắt
Âm Nôm: sắt
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一丨一丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: MGPH (一土心竹)
Unicode: U+745F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sắt
Âm Pinyin: ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): おおごと (ōgoto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sat1

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

sắt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cầm sắt