Có 1 kết quả:
toả
Tổng nét: 14
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩⿱⺌貝
Nét bút: 一一丨一丨丶ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MGFBC (一土火月金)
Unicode: U+7463
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toả
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): ちいさ.い (chiisa.i), くさり (kusari)
Âm Hàn: 쇄
Âm Quảng Đông: so2
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): ちいさ.い (chiisa.i), くさり (kusari)
Âm Hàn: 쇄
Âm Quảng Đông: so2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toả (không đáng kể), toả sự (chuyện vặt)