Có 1 kết quả:
oánh
Tổng nét: 15
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⿱炏冖玉
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一一丨一丶
Thương Hiệt: FFBMG (火火月一土)
Unicode: U+7469
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oánh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ, yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Hàn: 형, 영
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ, yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Hàn: 형, 영
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oánh (loại đá ngọc): tinh oánh (óng ánh)