Có 2 kết quả:

mẽ
Âm Nôm: , mẽ
Tổng nét: 14
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MGSQF (一土尸手火)
Unicode: U+746A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄇㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): メ (me), バ (ba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maa5

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mã não

mẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoe mẽ