Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩唐
Nét bút: 一一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: MGILR (一土戈中口)
Unicode: U+746D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩唐
Nét bút: 一一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: MGILR (一土戈中口)
Unicode: U+746D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đường
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: tong4
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: tong4
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0