Có 1 kết quả:

lang
Âm Nôm: lang
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: MGIIL (一土戈戈中)
Unicode: U+746F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: long4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

lang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lang (tiếng đọc sách lớn): thư thanh lang lang