Có 1 kết quả:
khôi
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩鬼
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: MGHI (一土竹戈)
Unicode: U+7470
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: côi, khôi
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama), めずら.しい (mezura.shii)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: gwai1, gwai3
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama), めずら.しい (mezura.shii)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: gwai1, gwai3
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khôi bảo (của hiếm); môi khôi (hoa hồng)